書籍介紹
這套教材融合本國與越南文化,以「我」為學習重點,內容與日常生活息息相關,收錄近1000個單字及句型,並提供國語及越南語發音,不但適合初學越南語的兒童使用,也是多元文化教育補充教材。
目次
幼兒園多元文化教材
幼幼Love Show越南語有聲書
目 錄
ㄧ、縣長序-「越」動多元文化素養
二、處長序-從心「越」讀,發現「語」言之美
三、教授序
四、校長序-穿越語言與文化的隔閡
五、發音練習
六、主題教材
(一)單元壹:EM/我
1.THÂN THỂ CỦA EM/我的身體
2.SINH HOẠT HÀNG NGÀY/生活自理
3.TÂM TRẠNG/情緒
4.THÚ NUÔI/竉物
5.GIA ĐÌNH EM/我的家人
6.NGOẠI HÌNH/外觀
7.NGHỀ NGHIỆP/職業
(二)單元貳:THỰC PHẨM/食
1.TRÁI CÂY/水果
2.CÁC LOẠI RAU/蔬菜
3.CÁC LOẠI HẠT/五穀、雜糧
4.CÁC MÓN ĂN NGON/美味的食物
5.THỊT VÀ HẢI SẢN/肉類和海鮮
6.ĐỒ GIA VỊ/調味料
7.DỤNG CỤ ĂN UỐNG/常用的餐具
(三)單元參:QUẦN ÁO/衣
1.TRANG PHỤC EM THÍCH/我喜歡的服裝
(四)單元肆:CƯ TRÚ/住
1.ĐÀI LOAN XINH ĐẸP/美麗的臺灣
2.EM YÊU QUÊ HƯƠNG/我愛家鄉
3.Ở GẦN NHÀ EM/我家附近
4.NHÀ CỦA EM/我的家
(五)單元伍:GIAO THÔNG/行
1.ĐƯỜNG BỘ/陸上交通
2.TÍN HIỆU GIAO THÔNG/交通號誌
3.HÀNG KHÔNG/航空交通
4.ĐƯỜNG THỦY/水上交通
(六)單元陸:GIÁO DỤC/育
1.CHỮ SỐ/數字
2.MÀU SẮC/顏色
3.HÌNH DÁNG/形狀
4.THỜI GIAN/時間
5.MÙA/季節
6.PHƯƠNG HƯỚNG/方向
7.VỊ TRÍ/位置
8.TIỀN TỆ/錢幣
9.TRƯỜNG MẦM NON/幼兒園
10.NHÂN VẬT/人物
11.ĐỒ DÙNG LÊN LỚP/上課用品
12.CÔN TRÙNG/昆蟲
13.ĐỘNG VẬT/動物
14.TỪ NGỮ LỄ PHÉP/禮貌用語
15.THỰC VẬT/植物
16.TỪ TRÁI NGHĨA/相反詞
17.NGÀY LỄ TẾT/節日
18.HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN/自然現象
19.CẢNH QUAN TỰ NHIÊN/自然景觀
(七)單元柒:VUI CHƠI/娛樂
1.THỂ THAO VÀ GIẢI TRÍ/運動及遊樂
2.ĐỒ CHƠI/童玩
七、索引
分類
其他詳細資訊
- 適用對象:學前兒童
- 關鍵詞:多元文化、中文、越南語
- 附件:其他:點讀筆
- 頁/張/片數:212
授權資訊
- 著作財產權管理機關或擁有者:彰化縣政府
- 取得授權資訊:聯絡處室:教育處
姓名:鄭麗雅
電話:04-7222151
地址:彰化市中山路二段416號