書籍介紹
為推展海外華語文教育,並因應全球華語文教學趨勢變化以及華語學習環境改變等情勢,僑務委員會特別邀集專業編撰團隊,以第二語言教學概念,並依據中華民國國家教育院整合華語教學專業人士研發之「臺灣華語文能力基準(TBCL)」語詞分級,開發適合海外各行各業成人華語文能力零起點人士學習之華語教材,期透過自然對話的方式,學習日常生活所需之應對詞彙,以奠定華語文的基礎,並為日後學習進階華文作準備。
目次
序 言 Lời nói đầu........................................................................................ II
編者的話 Chú thích của biên tập viên.............................................................IV
人物介紹 Giới thiệu nhân vật ...................................................................... VIII
課堂用語 Ngôn từ biểu đạt trong lớp học........................................................IX
詞類略表 Thuật ngữ ngữ pháp viết tắt.............................................................X
第一課 您好
Bài học 1 Chào bạn!.............................................................................................. 1
第二課 我有兩個弟弟
Bài học 2 Tôi có hai người em trai...................................................................... 13
第三課 她不是學生
Bài học 3 Cô ấy không phải là học sinh.............................................................. 25
文化單元(一) 親屬稱謂
Chú thích văn hóa Danh xưng chỉ quan hệ họ hàng...................................... 38
第四課 我爸爸在電腦公司工作
Bài học 4 Bố tôi làm việc tại một công ty máy tính............................................ 41
第五課 歡迎你來
Bài học 5 Chào mừng bạn!.................................................................................. 57
第六課 你平常喜歡做什麼?
Bài học 6 Bạn thường thích làm gì?.................................................................... 73
VII
文化單元(二) 人們打招呼的方式
Chú thích văn hóa Cách mọi người chào hỏi ở Đài Loan ............................ 88
第七課 請問您是哪位?
Bài học 7 Xin cho hỏi, bạn là ai?......................................................................... 89
第八課 祝你生日快樂
Bài học 8 Chúc mừng sinh nhật bạn!................................................................ 105
第九課 妳星期五有時間嗎?
Bài học 9 Thứ Sáu bạn có rảnh không?............................................................. 121
第十課 學華語難不難?
Bài học 10 Học tiếng Quan thoại có khó không?............................................... 139
文化單元(三) 漢字六書介紹
Chú thích văn hóa Sáu nguyên tắc cấu tạo chữ Hán................................... 154
附錄 Phụ lục
越南文課文 Bài khóa tiếng Việt................................................................................. 157
簡體字課文 Bài khóa bằng chữ giản thể................................................................... 160
生詞索引 Danh mục từ vựng...................................................................................... 162
語音系統表 Hệ thống ngữ âm.................................................................................... 172
編/著/譯者簡介
編寫:孫懿芬、曹靜儀、張家銘、黃亭寧初版審查:方麗娜
越南文版翻譯:Wu SiJia、Hoang Phuong Thuy
越南文版審校:Chen Funnant、Vu Thi Thuy Trang、Ngo Thanh Phuong
分類
其他詳細資訊
- 適用對象:成人(學術性)
- 關鍵詞:漢語、讀本
- 附件:無附件
- 頁/張/片數:192
授權資訊
- 著作財產權管理機關或擁有者:僑務委員會
- 取得授權資訊:聯絡處室:僑務委員會
姓名:歐美廷
電話:02-23272617
地址:台北市徐州路5號3樓、15至17樓