你想找的好書在這裡!
累計出版品總數量:114,737
:::
外籍配偶在臺生活相關資訊簡冊-移居臺灣零距離(越南語版)

外籍配偶在臺生活相關資訊簡冊-移居臺灣零距離(越南語版)

  • 統一編號GPN:1011300187
  • 出版日期:2024/03
  • 作/編/譯者:內政部移民署
  • 語言:越南語
  • 頁數:186
  • 裝訂:平裝
  • ISBN/ISSN:9786267344712
  • 出版單位:內政部移民署
  • 開數:高21×寬14.5公分
  • 版次:五版
  • 價格:未定價


書籍介紹

臺灣是個多元的移民社會,因為新住民的加入,使
得寶島文化變得更加豐富繽紛,本署誠摯歡迎大家成為
臺灣的一份子。新住民初來乍到,人生地不熟,不知如
何即時獲取相關資訊,為了協助新住民在臺好生活,本
署與各部會、地方政府及民間團體共同修編新住民在臺
生活相關資訊簡冊,並編印成中、英、印尼、越、泰、
柬、緬、日、韓等9 種語版,內容含括戶籍篇、家庭篇、
衛生篇、福利篇及工作篇等單元,希望簡冊可以成為新
住民朋友在臺生活的好幫手。
本次修編主要係因應法令變更並請相關機關協助重
新盤點新住民常見問題,新增防疫措施、設籍前新住民
健康權益保障、遭逢特殊境遇扶助計畫、投資創業規
範、新住民子女跨國銜轉資源、學歷採認、合法金融匯
外籍配偶在臺生活相關資訊簡冊中文版1
兌及愛護臺灣山林等議題,並於文中增加圖卡及相關網
站QR Code 連結。此外,也摘錄重要資訊,印製折頁
及製作電子書,方便攜帶及閱讀。
新住民移居臺灣,生活上可能會面臨各種挑戰,本
署期望藉由跨部門合作,實現新住民「移居臺灣零距
離」,使資訊取得無落差,更周全保障新住民家庭之權
益,建構更多元、平等、友善的移民環境。

目次

I. CƯ TRÚ VÀ NHẬP QUỐC TỊCH (Phần Hộ tịch)
Đăng ký kết hôn10
Thị thực14
Cư trú16
Nhập quốc tịch30
II. HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH (Phần Gia đình)
Cơ cấu gia đình44
Xây dựng cuộc sống gia đình sau hôn nhân45
Nuôi dạy con cái48
Bố mẹ đọc sách và học cùng con50
III. SỨC KHỎE VÀ BẢO HIỂM Y TẾ (Phần Y tế)
Tham gia bảo hiểm y tế toàn dân, cuộc sống không lo âu56
Thai phụ kiểm tra tiền thai sản59
Bảo vệ bản thân, tránh xa bệnh truyền nhiễm62
Người lớn và trẻ sơ sinh tiêm phòng vắc xin64
IV. NGUỒN PHÚC LỢI XÃ HỘI VÀ AN TOÀN CÁ NHÂN (Phần Phúc lợi)
Cơ chế phúc lợi ở Đài Loan72
Bình đẳng giới - Tôn trọng lẫn nhau79
An toàn cá nhân80
V. BẢO VỆ VIỆC LÀM VÀ QUYỀN LỢI (Phần Việc làm)
Hòa nhập xã hội, biến ước mơ thành hiện thực88
Cập nhật thông tin, nắm bắt cơ hội91
Đầu tư khởi nghiệp, thành lập doanh nghiệp95
VI. GIÁO DỤC VÀ HỌC TẬP ĐA DẠNG HÓA (Phần Giáo dục)
Các khóa học và hỗ trợ phụ đạo thích nghi cuộc sống cho cư dân mới100
Thư viện công cộng và nguồn hỗ trợ chuyển tiếp xuyên quốc gia cho con em cư dân mới quay về Đài Loan học tập103
Giám định học lực và xin công nhận bằng cấp104
Tận dụng nguồn hỗ trợ xã hội107
VII. QUẢN LÝ TÀI CHÍNH VÀ THỪA KẾ TÀI SẢN (Phần Tài chính thuế vụ)
Chính phủ điện tử, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia110
Quản lý tài chính bài bản, an cư lạc nghiệp111
Kế thừa tài sản có hiệu quả, bám trụ ở Đài Loan113
VIII. CÁC NGÀY LỄ TẾT VÀ TÍN NGƯỠNG (Phần Văn hóa)
Làm quen với các thành phố chính của Đài Loan118
Ngôn ngữ và tín ngưỡng tôn giáo của Đài Loan120
Đa sắc tộc cùng chung sống chan hòa121
Phong tục dân gian ở Đài Loan121
IX. THÔNG THẠO VIỆC ĂN, MẶC, Ở, ĐI LẠI (Phần Sinh hoạt)
Thức ăn ở Đài Loan đa dạng và phong phú128
Trang phục Đài Loan đẹp và thoải mái130
Sống ở Đài Loan an toàn và tiện lợi130
Đi lại ở Đài Loan nhanh chóng và thuận tiện131
Thông tin dịch vụ tiêu dùng139
X. ĐỜI SỐNG TINH THẦN Ở ĐÀI LOAN (Phần Đời sống tinh thần)
Nguồn hỗ trợ xã hội phong phú đa dạng142
Ngày nghỉ đi du lịch thoải mái143
Bảo vệ núi rừng là trách nhiệm chung của mọi người144
Kết luận: Hòa nhập sâu hơn vào cuộc sống Đài Loan, giúp bản thân và giúp những người xung quanh147
Phụ lục149

分類 其他詳細資訊
  • 適用對象:成人(業務參考),成人(學術性),成人(休閒娛樂)
  • 關鍵詞:外籍配偶,在臺生活
  • 附件:無附件
  • 頁/張/片數:186
授權資訊
  • 著作財產權管理機關或擁有者:內政部移民署
  • 取得授權資訊:聯絡處室:內政部移民署 姓名:謝坤政 電話:02-23889393-2740 地址:台北市廣州街15號